Chuyển đổi số không chỉ là cuộc chơi của công nghệ – đó là bài toán tái định hình cả tổ chức.Và trong hành trình ấy, vai trò của người lãnh đạo càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Họ không chỉ là người “phê duyệt giải pháp công nghệ”, mà còn là người định hình lại toàn bộ phương hướng phát triển của tổ chức.

Bài viết này sẽ giới thiệu 7 mô hình lý thuyết (framework) phổ biến, đóng vai trò như kim chỉ nam cho lãnh đạo trong quá trình chuyển đổi số.

1. Mô hình McKinsey 7S – Đồng bộ hóa tổ chức từ bên trong

Được phát triển bởi McKinsey & Company vào thập niên 1980, mô hình 7S nhấn mạnh rằng để thay đổi thành công, tổ chức cần điều chỉnh đồng bộ 7 yếu tố sau:

  • Strategy (Chiến lược): Định hướng dài hạn, làm rõ mục tiêu chuyển đổi số và phương pháp tiếp cận.
  • Structure (Cấu trúc): Cách tổ chức, phân bổ vai trò và quyền hạn, hệ thống phân cấp.
  • Systems (Hệ thống): Các quy trình, nền tảng và công cụ vận hành.
  • Shared Values (Giá trị chia sẻ): Nền tảng văn hóa, niềm tin định hướng hành vi và quyết định.
  • Skills (Kỹ năng): Năng lực chuyên môn của đội ngũ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và phân tích dữ liệu.
  • Style (Phong cách): Cách thức quản lý, truyền cảm hứng và tạo sự tham gia.
  • Staff (Nhân sự): Nguồn lực con người – bao gồm số lượng, cơ cấu và chất lượng.

Khi triển khai chuyển đổi số, mô hình này giúp đảm bảo các yếu tố vận hành không bị xung đột mà hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ, nếu chiến lược tập trung vào dữ liệu, hệ thống cần hỗ trợ phân tích, kỹ năng nhân sự cần được nâng cấp tương ứng.

2. Mô hình 8 bước thay đổi của John Kotter – Lộ trình quản trị sự thay đổi

John Kotter – giáo sư tại Harvard Business School – đề xuất 8 bước để triển khai thay đổi bền vững:

  • Tạo cảm giác cấp bách: Truyền đạt lý do tại sao cần thay đổi ngay.
  • Thành lập nhóm dẫn dắt: Nhóm có đủ quyền lực, ảnh hưởng và kỹ năng.
  • Xây dựng tầm nhìn và chiến lược: Làm rõ mục tiêu và lộ trình hành động.
  • Truyền đạt tầm nhìn: Giao tiếp liên tục và nhất quán đến toàn tổ chức.
  • Loại bỏ trở ngại: Trao quyền hành động, khuyến khích đổi mới từ nhân viên.
  • Tạo thành công ngắn hạn: Ghi nhận kết quả sớm để tạo đà tâm lý.
  • Duy trì thay đổi liên tục: Không để tổ chức rơi vào trạng thái tự mãn.
  • Biến đổi thành văn hóa doanh nghiệp: Chuyển đổi trở thành một phần của ADN tổ chức.

Mô hình này rất hữu ích khi doanh nghiệp đang chuyển đổi hệ thống ERP, CRM hoặc áp dụng mô hình vận hành mới.

3. Vòng lặp OODA –  Ra quyết định nhanh trong môi trường bất định

OODA là viết tắt của Observe – Orient – Decide – Act, được phát triển bởi John Boyd trong lĩnh vực quân sự và sau đó áp dụng mạnh mẽ trong kinh doanh.

  • Observe (Quan sát): Thu thập dữ liệu từ thị trường, đối thủ, nội bộ
  • Orient (Hướng dẫn): Phân tích dữ liệu đưa vào bối cảnh chiến lược
  • Decide (Quyết định): Lựa chọn hành động tối ưu
  • Act (Hành động): Triển khai quyết định nhanh chóng

Trong môi trường biến động nhanh như phản ứng trước xu hướng AI mới, hoặc điều chỉnh chiến lược theo dữ liệu thực – OODA giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn đối thủ.

4. Mô hình PESTLE – Phân tích môi trường vĩ mô

Mô hình này giúp nhà lãnh đạo hiểu các yếu tố bên ngoài đang tác động lên doanh nghiệp:

  • Political (Chính trị): Chính sách thuế, ổn định chính trị, định hướng chính phủ về công nghệ.
  • Economic (Kinh tế): Lạm phát, tỷ giá, lãi suất – ảnh hưởng đến đầu tư chuyển đổi số.
  • Social (Xã hội): Hành vi người tiêu dùng, mức độ chấp nhận công nghệ.
  • Technological (Công nghệ): Xu hướng AI, dữ liệu lớn, nền tảng điện toán đám mây.
  • Legal (Pháp luật): Luật bảo vệ dữ liệu, luật chuyển đổi số.
  • Environmental (Môi trường): Khí hậu, yêu cầu ESG, phát triển bền vững

Trong bước xây dựng chiến lược, mô hình giúp nhà lãnh đạo nhận diện cơ hội và rủi ro từ môi trường bên ngoài.

5. Mô hình SWOT – Đánh giá năng lực và bối cảnh

SWOT là công cụ quen thuộc, nhưng khi dùng đúng, nó giúp nhà lãnh đạo hình thành chiến lược chuyển đổi số thực tế:

  • Strengths (Điểm mạnh): Thương hiệu mạnh, đội ngũ giỏi, hạ tầng tốt.
  • Weaknesses (Điểm yếu): Thiếu nhân sự công nghệ, quy trình lỗi thời.
  • Opportunities (Cơ hội): Xu hướng công nghệ, thị trường mới.
  • Threats (Thách thức): Cạnh tranh mạnh, yêu cầu pháp lý mới.

SWOT rất phù hợp khi tổ chức chuẩn bị trình bày chiến lược với Hội đồng quản trị hoặc cần rà soát năng lực để triển khai hệ thống mới.

6. Mô hình Cynefin – Phân loại tình huống để ra quyết định phù hợp

Cynefin là mô hình giúp phân biệt bản chất vấn đề để ra quyết định theo từng loại:

  • Clear (Rõ ràng): Vấn đề quen thuộc – áp dụng quy trình chuẩn.
  • Complicated (Phức tạp): Cần chuyên gia phân tích (VD: tích hợp hệ thống công nghệ phức tạp).
  • Complex (Phức hợp): Thử nghiệm – học hỏi – điều chỉnh.
  • Chaotic (Hỗn loạn): Phản ứng nhanh – khôi phục trật tự.
  • Disorder (Hỗn độn): Khi chưa xác định được bản chất vấn đề.

Giúp lãnh đạo tránh áp dụng sai công cụ cho sai loại vấn đề – một lỗi phổ biến trong chuyển đổi số.

7. Mô hình Balanced Scorecard – Đo lường hiệu quả chuyển đổi từ nhiều chiều

Mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) do Kaplan & Norton phát triển, giúp đo lường hiệu quả không chỉ bằng tài chính mà còn bằng các yếu tố phi tài chính:

  • Tài chính: Tăng doanh thu, tối ưu chi phí từ chuyển đổi số.
  • Khách hàng: Cải thiện trải nghiệm, tăng mức độ hài lòng.
  • Quy trình nội bộ: Tăng hiệu suất, giảm sai sót nhờ tự động hóa.
  • Học hỏi & phát triển: Đào tạo đội ngũ, năng lực công nghệ, tinh thần đổi mới.

BSC giúp nhà lãnh đạo theo dõi kết quả chuyển đổi số theo thời gian – từ cải thiện vận hành đến thay đổi tư duy văn hóa.

 

Các mô hình trên không phải là “công thức cứng nhắc” mà là công cụ tư duy giúp lãnh đạo ra quyết định tốt hơn trong môi trường chuyển đổi số. Việc áp dụng linh hoạt tùy thuộc vào bối cảnh, mục tiêu và năng lực tổ chức sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những bước đi sai lầm và xây dựng nền tảng vận hành bền vững.

3S Software Co., Ltd.  

Công ty 3S đang là đối tác hàng đầu và lâu năm nhất tại Việt Nam của Công ty Phần mềm Epicor (Mỹ) từ năm 2004, một trong 5 Nhà cung cấp giải pháp phần mềm Quản lý doanh nghiệp lớn nhất trên toàn cầu. 3S không chỉ mang đến một phần mềm hay một chương trình cho khách hàng, mà mang đến một giải pháp quản lý tổng thể, linh hoạt phù hợp với quy mô của từng doanh nghiệp. Cùng với việc tuân thủ Phương pháp luận triển khai dự án Epicor Signature sẽ giúp doanh nghiệp tăng hiệu quả sản xuất và cải thiện lợi nhuận với mức chi phí rất hợp lý. 3S tin rằng sẽ luôn mang đến sự hài lòng nhất cho các Khách hàng.

5 giải pháp chính của 3S bao gồm:   

Epicor ERP – Giải pháp hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

Epicor MES – Giải pháp điều hành thực thi sản xuất

Giải pháp BPM XSOL – Giải pháp mô hình hóa hoạt động trong doanh nghiệp

Giải pháp ECM DOCSTAR – Giải pháp phần mềm quản lý nội dung số

Giải pháp Epicor CADLINK – Giải pháp cho phép chuyển các thông tin từ bản vẽ CAD như AutoCAD, Solidworks đến Epicor ERP

 

 

 

 

Nguồn đọc thêm: XÉ MỞ 4 CỤM TỪ DỄ KHIẾN SẾP “QUAY XE”

XÉ MỞ 4 CỤM TỪ DỄ KHIẾN SẾP “QUAY XE”
ĐỌC VỊ NGÔN NGỮ HÌNH THỂ CỦA SẾP

Leave A Comment